Nội tiết tố là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Nội tiết tố là các phân tử tín hiệu do tuyến nội tiết tạo ra và đưa vào máu để điều hòa hoạt động của tế bào đích một cách chính xác và ổn định. Chúng có bản chất đa dạng như peptide, steroid và dẫn xuất amino acid giúp duy trì cân bằng sinh lý và hỗ trợ khả năng thích nghi của cơ thể.

Khái niệm về nội tiết tố

Nội tiết tố là các phân tử tín hiệu được tổng hợp và giải phóng chủ yếu từ các tuyến nội tiết. Chúng di chuyển theo dòng máu đến mô đích và tạo ra những thay đổi sinh học có thể đo lường được. Nội tiết tố đóng vai trò như hệ thống “truyền tin” trong cơ thể với độ chính xác cao nhờ khả năng gắn vào thụ thể đặc hiệu của từng tế bào. Mỗi hormone có phạm vi tác động, thời gian tồn tại và cường độ tín hiệu khác nhau, tùy thuộc bản chất hóa học cũng như nhu cầu sinh lý.

Cấu trúc hóa học của hormone ảnh hưởng đến cách chúng hoạt động. Hormone peptide thường không bền trong tuần hoàn vì dễ bị enzyme phân hủy, trong khi hormone steroid tan tốt trong lipid và có thời gian bán hủy dài hơn. Một số hormone có chu kỳ tiết theo nhịp ngày đêm như cortisol, hoặc theo chu kỳ dài hơn như hormone sinh dục. Sự thay đổi theo chu kỳ này giúp cơ thể phối hợp với các hoạt động sống như ngủ, chuyển hóa năng lượng và sinh sản.

Bảng phân loại tổng quát dưới đây tóm tắt một số đặc điểm cơ bản của ba nhóm hormone chính.

Nhóm hormone Bản chất Thụ thể Ví dụ
Peptide Chuỗi amino acid Thụ thể màng Insulin, glucagon
Steroid Tổng hợp từ cholesterol Thụ thể nội bào Estrogen, cortisol
Dẫn xuất amino acid Từ tyrosine Màng hoặc nhân Adrenaline, thyroxine

Cơ chế sản xuất và điều hòa hormone

Các tuyến nội tiết chịu sự điều khiển chặt chẽ của trục hạ đồi tuyến yên. Hạ đồi tiết ra hormone giải phóng hoặc ức chế, kích thích tuyến yên điều hòa hoạt động của tuyến đích. Khi nồng độ hormone ngoại vi đạt mức sinh lý, tín hiệu ngược trở lại vùng hạ đồi và tuyến yên giúp giảm tiết hormone, tạo vòng phản hồi âm duy trì sự ổn định. Cơ chế này bảo vệ cơ thể khỏi tình trạng thiếu hoặc dư hormone kéo dài.

Nhiều hormone được sản xuất theo nhịp cụ thể. Cortisol tăng cao vào sáng và giảm dần về đêm. Hormone tăng trưởng lại tiết thành từng đợt, chủ yếu khi ngủ sâu. Những nhịp tiết này giúp tối ưu hóa chuyển hóa, hỗ trợ miễn dịch và bảo vệ cơ thể khỏi stress. Một số yếu tố như tuổi tác, dinh dưỡng, mức độ vận động và giấc ngủ có thể ảnh hưởng mức tiết hormone.

Một số yếu tố tác động đến điều hòa hormone có thể liệt kê như sau:

  • Stress kéo dài làm tăng tiết cortisol.
  • Ăn quá nhiều đường có thể làm tăng insulin mạn tính.
  • Thiếu iốt ảnh hưởng sản xuất hormone tuyến giáp.
  • Mất ngủ ảnh hưởng trục hạ đồi tuyến yên, giảm hormone tăng trưởng.

Phân loại hormone theo bản chất hóa học

Hormone peptide là nhóm phổ biến nhất trong cơ thể. Chúng gồm các chuỗi amino acid, đôi khi dài và phức tạp. Do không tan trong lipid, hormone peptide không đi xuyên màng tế bào mà phải gắn vào thụ thể trên bề mặt tế bào. Sự gắn kết này dẫn đến hoạt hóa các con đường truyền tin thứ hai như AMP vòng, phospholipase C hoặc Ca2+, từ đó khởi động chuỗi phản ứng bên trong tế bào. Thời gian tác động của chúng thường nhanh nhưng không kéo dài.

Hormone steroid được tổng hợp từ cholesterol. Chúng tan trong lipid, dễ dàng xuyên qua màng tế bào và gắn trực tiếp vào thụ thể bên trong bào tương hoặc nhân. Khi gắn vào thụ thể, hormone steroid có thể tác động lên biểu hiện gen, điều chỉnh tổng hợp protein. Do đó, tác dụng của chúng thường chậm hơn nhưng kéo dài và ổn định hơn. Nhóm này bao gồm cortisol, aldosterone, progesterone và testosterone.

Hormone dẫn xuất amino acid có tính chất trung gian. Một số hoạt động giống peptide, số khác hoạt động giống steroid. Thyroxine từ tuyến giáp hoạt động trong nhân tế bào giống steroid, trong khi adrenaline từ tuyến thượng thận lại hoạt động qua thụ thể màng giống peptide. Sự đa dạng về cơ chế này giúp nhóm hormone này hỗ trợ nhiều chức năng sinh lý quan trọng.

Cách hormone hoạt động trong cơ thể

Mỗi hormone tương tác với thụ thể đặc hiệu như chì với ổ khóa. Khi hormone gắn vào thụ thể, một chuỗi thay đổi về cấu trúc và tín hiệu được kích hoạt, tạo ra phản ứng sinh lý. Các phản ứng này có thể là tăng tổng hợp protein, thay đổi tốc độ chuyển hóa, điều chỉnh hoạt động enzyme hoặc thay đổi tính thấm màng. Cường độ tác động phụ thuộc nồng độ hormone và mức độ nhạy cảm của thụ thể tại mô đích.

Mối liên hệ giữa nồng độ hormone và hiệu ứng sinh học có thể mô tả bằng phương trình gắn kết:

E=Emax[H]Kd+[H]E = \frac{E_{max} \cdot [H]}{K_d + [H]}

Cách thức mô đích phản ứng với hormone phụ thuộc vào số lượng thụ thể, khả năng truyền tín hiệu và điều kiện nội môi. Một số mô có thể giảm số lượng thụ thể nếu tiếp xúc hormone quá lâu, gọi là hiện tượng giảm điều hòa. Ngược lại, khi hormone giảm kéo dài, mô đích có thể tăng thụ thể để duy trì nhạy cảm.

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác nhau giữa ba cơ chế hoạt động chính của hormone.

Nhóm Vị trí thụ thể Tốc độ tác dụng Đặc điểm
Peptide Bề mặt tế bào Nhanh Kích hoạt truyền tin thứ hai
Steroid Bên trong tế bào Chậm Tác động lên biểu hiện gen
Dẫn xuất amino acid Màng hoặc nhân Biến thiên Tùy thuộc loại hormone

Vai trò sinh lý của nội tiết tố

Nội tiết tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự cân bằng sinh lý của cơ thể thông qua nhiều quá trình khác nhau. Tuy mỗi hormone đảm nhiệm một nhiệm vụ cụ thể, chúng phối hợp để đảm bảo cơ thể thích ứng với nhu cầu chuyển hóa, tăng trưởng và duy trì năng lượng. Insulin điều chỉnh đường huyết bằng cách hỗ trợ tế bào hấp thu glucose, trong khi glucagon lại giải phóng glucose dự trữ khi cơ thể thiếu năng lượng. Sự cân bằng giữa hai hormone này giữ cho đường huyết nằm trong ngưỡng an toàn.

Cortisol tham gia vào phản ứng stress, tăng giải phóng acid béo và glucose để cung cấp năng lượng. Aldosterone điều hòa cân bằng muối nước thông qua kiểm soát natri và kali. Hormone tuyến giáp tăng tốc độ chuyển hóa cơ bản, ảnh hưởng đến nhịp tim, nhiệt độ cơ thể và khả năng tiêu thụ oxy. Trong sinh sản, estrogen và testosterone quyết định sự phát triển đặc tính giới tính và hỗ trợ hoạt động sinh lý ở cả hai giới.

Danh sách một số chức năng sinh lý chính của hormone:

  • Điều hòa đường huyết và chuyển hóa năng lượng.
  • Kiểm soát nhịp tim, huyết áp và nhiệt độ cơ thể.
  • Hỗ trợ phát triển chiều cao, cơ bắp và xương.
  • Duy trì chức năng sinh sản và chu kỳ sinh lý.
  • Điều hòa phản ứng stress và miễn dịch.

Sự khác biệt giữa hormone nội tiết và cận tiết

Hormone nội tiết được tiết vào máu và di chuyển xa đến mô đích. Cơ chế này cho phép một tuyến ảnh hưởng lên cơ quan cách xa hàng chục centimet. Ngược lại, tín hiệu cận tiết chỉ hoạt động trong phạm vi mô lân cận. Chúng không vào máu mà khuếch tán qua khoảng gian bào để tác động lên tế bào xung quanh. Nhờ sự phân chia này, cơ thể có thể điều phối cả phản ứng nhanh tại chỗ và phản ứng toàn thân.

Sự khác biệt này rất quan trọng trong nghiên cứu sinh học tế bào và y học lâm sàng. Rối loạn tín hiệu cận tiết đôi khi gây nhầm lẫn với rối loạn nội tiết, do triệu chứng tương tự nhưng cơ chế lại khác nhau. Ví dụ, các yếu tố tăng trưởng như IGF có thể hoạt động theo kiểu cận tiết trong mô nhưng cũng có dạng lưu hành trong máu theo kiểu nội tiết. Điều này cho thấy ranh giới giữa hai loại tín hiệu đôi khi linh hoạt và phụ thuộc vào vị trí cũng như mức độ sản xuất.

Bảng dưới đây tóm tắt sự khác biệt giữa hai dạng tín hiệu:

Đặc điểm Nội tiết Cận tiết
Khoảng cách tác động Xa, thông qua máu Gần, trong mô cục bộ
Tốc độ tác động Biến thiên Nhanh và cục bộ
Ví dụ Insulin, cortisol Yếu tố tăng trưởng, cytokine tại mô

Rối loạn nội tiết tố thường gặp

Mất cân bằng nội tiết tố dẫn đến nhiều vấn đề sức khỏe, từ nhẹ đến nặng. Đái tháo đường typ 1 và typ 2 là ví dụ điển hình của rối loạn insulin. Khi insulin thiếu hoặc tế bào giảm đáp ứng, glucose tích tụ trong máu và gây tổn thương mạch máu, thần kinh và thận. Ở tuyến giáp, suy giáp làm giảm chuyển hóa gây mệt mỏi và tăng cân, còn cường giáp lại tăng chuyển hóa quá mức gây nhịp tim nhanh, sụt cân và lo lắng.

Tuyến thượng thận cũng dễ gặp rối loạn. Hội chứng Cushing làm tăng cortisol mạn tính với biểu hiện tăng cân vùng bụng, da mỏng và yếu cơ. Bệnh Addison lại thiếu cortisol gây hạ huyết áp, mệt mỏi và rối loạn điện giải. Ở hệ sinh dục, mất cân bằng estrogen hoặc testosterone ảnh hưởng tâm trạng, khả năng sinh sản và sức mạnh cơ bắp. Nhiều rối loạn xảy ra âm thầm và kéo dài trước khi được phát hiện.

Danh sách các rối loạn phổ biến:

  1. Đái tháo đường và kháng insulin.
  2. Suy giáp hoặc cường giáp.
  3. Hội chứng Cushing hoặc Addison.
  4. Mất cân bằng hormone sinh dục.
  5. Rối loạn hormone tăng trưởng ở trẻ và người lớn.

Phương pháp đo lường và chẩn đoán hormone

Đánh giá hormone chủ yếu dựa vào xét nghiệm máu, nước tiểu hoặc nước bọt. Các kỹ thuật phân tích hiện đại như miễn dịch hóa phát quang và sắc ký lỏng khối phổ LC MS MS cung cấp độ chính xác cao ngay cả ở nồng độ rất thấp. Kết quả xét nghiệm cần được so sánh với khoảng tham chiếu tùy theo tuổi, giới tính và thời điểm trong ngày. Một số hormone chỉ nên xét nghiệm vào khung giờ cụ thể để tránh sai lệch sinh lý.

Trong lâm sàng, bác sĩ thường kết hợp xét nghiệm với triệu chứng và hình ảnh học. Tuyến giáp được siêu âm để đánh giá cấu trúc, trong khi tuyến thượng thận có thể cần chụp CT hoặc MRI nếu nghi ngờ khối u. Nhiều trung tâm y khoa lớn như Mayo Clinic, Cleveland ClinicJohns Hopkins Medicine cung cấp các hướng dẫn tiêu chuẩn hóa quá trình xét nghiệm và chẩn đoán.

Bảng tóm tắt các phương pháp xét nghiệm phổ biến:

Phương pháp Ứng dụng Ưu điểm
Miễn dịch hóa phát quang Insulin, TSH, cortisol Nhanh, độ nhạy cao
LC MS MS Hormone steroid Độ chính xác rất cao
Nước bọt Cortisol theo nhịp ngày đêm Dễ thu thập

Ứng dụng lâm sàng của liệu pháp hormone

Liệu pháp hormone được sử dụng trong nhiều tình trạng bệnh lý. Suy giáp điều trị bằng levothyroxine để bổ sung thyroxine còn thiếu. Mãn kinh có thể dùng liệu pháp hormone thay thế để giảm bốc hỏa, mất ngủ và loãng xương, nhưng cần theo dõi chặt chẽ vì có nguy cơ tăng cục máu đông hoặc ung thư vú. Trong suy thượng thận, bệnh nhân cần bổ sung cortisol và đôi khi aldosterone để duy trì huyết áp và điện giải.

Trong hỗ trợ sinh sản, hormone được dùng để kích thích buồng trứng, điều chỉnh rụng trứng và tăng cơ hội thụ thai. Ở trẻ em, thiếu hormone tăng trưởng được điều trị bằng hormone tái tổ hợp để hỗ trợ phát triển chiều cao. Tuy nhiên, liệu pháp hormone chỉ an toàn khi có chỉ định đúng, liều phù hợp và theo dõi định kỳ. Việc tự ý sử dụng có thể gây rối loạn nghiêm trọng và thay đổi lâu dài trong hệ nội tiết.

Danh mục các liệu pháp hormone thường dùng:

  • Levothyroxine cho suy giáp.
  • Hydrocortisone hoặc prednisone cho suy thượng thận.
  • Estrogen và progesterone trong điều trị mãn kinh.
  • Testosterone cho suy sinh dục nam.
  • Hormone tăng trưởng tái tổ hợp cho trẻ thiếu hormone tăng trưởng.

Kết luận

Nội tiết tố là hệ thống tín hiệu sinh học giữ vai trò trung tâm trong việc duy trì cân bằng cơ thể. Hiểu cơ chế sản xuất, tác động và rối loạn của hormone giúp phát hiện bệnh sớm, điều trị đúng hướng và tối ưu hóa sức khỏe lâu dài. Khi rối loạn xảy ra, can thiệp y khoa dựa trên dữ liệu xét nghiệm và theo dõi định kỳ là điều cần thiết để đảm bảo an toàn và hiệu quả.

Tài liệu tham khảo

  1. National Institutes of Health. Hormones and the Endocrine System. https://www.nih.gov
  2. Endocrine Society. Clinical Practice Resources. https://www.endocrine.org
  3. Mayo Clinic. Endocrinology Overview. https://www.mayoclinic.org
  4. Cleveland Clinic. Endocrine Disorders. https://my.clevelandclinic.org
  5. Johns Hopkins Medicine. Hormone Conditions. https://www.hopkinsmedicine.org

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề nội tiết tố:

Một Trăm Năm Sau “Carcinoid”: Dịch Tễ Học và Các Yếu Tố Dự Đoán Tình Trạng Của Các Khối U Thần Kinh Nội Tiết Trong 35,825 Trường Hợp Tại Hoa Kỳ Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 18 - Trang 3063-3072 - 2008
Mục đích Các khối u thần kinh nội tiết (NETs) được xem là những khối u hiếm gặp và có khả năng sản xuất nhiều loại hormone khác nhau. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã xem xét dịch tễ học và các yếu tố dự đoán tình trạng của các NET, vì một cuộc khảo sát toàn diện về các vấn đề này chưa từng được thực hiện trước đây. Phương pháp Chúng tôi đã tìm kiếm dữ liệu từ chương trình Surveillance, Epidemio... hiện toàn bộ
#khối u thần kinh nội tiết #dịch tễ học #yếu tố dự đoán #tỷ lệ mắc #thời gian sống sót
Khuyến nghị hướng dẫn của Hiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ/Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ về xét nghiệm mô hóa miễn dịch thụ thể estrogen và progesterone trong ung thư vú Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 28 Số 16 - Trang 2784-2795 - 2010
Mục đíchPhát triển một hướng dẫn nhằm cải thiện độ chính xác của xét nghiệm mô hóa miễn dịch (IHC) các thụ thể estrogen (ER) và thụ thể progesterone (PgR) trong ung thư vú và tiện ích của những thụ thể này như là các dấu hiệu dự đoán.Phương phápHiệp hội Ung thư lâm sàng Hoa Kỳ và Trường Đại học bệnh học Hoa Kỳ đã triệu tập một Hội đồng Chuyên gia quốc tế, thực hiện một tổng quan và đánh giá hệ thố... hiện toàn bộ
#hướng dẫn #đánh giá #thụ thể estrogen #thụ thể progesterone #tính dự đoán #ung thư vú #xét nghiệm mô hóa miễn dịch #hiệu suất xét nghiệm #biến số tiền phân tích #tiêu chuẩn diễn giải #thuật toán xét nghiệm #liệu pháp nội tiết #ung thư vú xâm lấn #kiểm soát nội bộ #kiểm soát ngoại vi.
HÓA SINH VÀ CẤU TRÚC VẾT CÙNG CỦA CÁC TẾ BÀO SẢN XUẤT HORMONE POLYPEPTIDE TRONG DÒNG APUD VÀ CÁC ẢNH HƯỞNG ĐÔNG LAO, SINH LÝ HỌC VÀ BỆNH LÝ CỦA KHÁI NIỆM NÀY Dịch bởi AI
Journal of Histochemistry and Cytochemistry - Tập 17 Số 5 - Trang 303-313 - 1969
Một nhóm các tế bào nội tiết xem ra không liên quan, một số nằm trong các tuyến nội tiết, số khác trong các mô không phải nội tiết, chia sẻ một số đặc điểm về hóa sinh và cấu trúc siêu vi. Những đặc điểm này, từ bốn chữ cái đầu tiên mà từ APUD được phát sinh, chỉ ra việc có chung một mô hình trao đổi chất và các cơ chế tổng hợp, lưu trữ và bài tiết chung. Có giả thuyết rằng các đặc điểm khác nhau ... hiện toàn bộ
#APUD #tế bào nội tiết #hormone polypeptide #cấu trúc siêu vi #hóa sinh
Điều tiết khả năng chịu hạn bằng cách thao tác gen của 9-cis-epoxycarotenoid dioxygenase, một enzyme then chốt trong sự tổng hợp acid abscisic trong Arabidopsis Dịch bởi AI
Plant Journal - Tập 27 Số 4 - Trang 325-333 - 2001
Tóm lượcAcid abscisic (ABA), một loại hormone thực vật, tham gia vào các phản ứng đối với các căng thẳng môi trường như hạn hán và độ mặn cao, và cần thiết cho khả năng chịu đựng căng thẳng. ABA được tổng hợp de novo để phản ứng với sự mất nước. 9-cis-epoxycarotenoid dioxygenase (NCED) được coi là một enzyme then chốt trong quá trình tổng hợp ABA. Chúng tôi chứng minh rằng sự biểu hiện của một gen... hiện toàn bộ
#Hormone thực vật #acid abscisic #stress môi trường #tổng hợp de novo #enzyme NCED #Arabidopsis #hạn hán #chuyển gen #ABA nội sinh #điều tiết gene
Biểu hiện của các thụ thể vị ngọt thuộc họ T1R trong ống tiêu hóa và các tế bào nội tiết ruột Dịch bởi AI
Biochemical Society Transactions - Tập 33 Số 1 - Trang 302-305 - 2005
Thành phần của nội dung lòng ruột thay đổi đáng kể theo chế độ ăn uống. Do đó, việc mà biểu mô ruột cảm nhận và phản ứng với những thay đổi đáng kể này và điều tiết các chức năng của nó là rất quan trọng. Mặc dù ngày càng rõ ràng rằng biểu mô ruột cảm nhận và phản ứng với các chất dinh dưỡng trong lòng ruột, nhưng vẫn còn ít thông tin về bản chất của phân tử cảm nhận dinh dưỡng và các sự kiện tế b... hiện toàn bộ
#thụ thể vị ngọt #T1R #ruột tiêu hóa #tế bào nội tiết #hấp thụ monosaccharide #truyền dẫn tín hiệu.
Nghiên cứu về mực độ Haptoglobin huyết thanh trong tình trạng Hemoglobinemia và ảnh hưởng của nó đến bài tiết thận của Hemoglobin Dịch bởi AI
Blood - Tập 12 Số 6 - Trang 493-506 - 1957
Tóm tắt Bài báo này cung cấp một khảo sát ngắn gọn về tài liệu liên quan đến haptoglobin, protein huyết thanh liên kết với hemoglobin, tính chất và các biến đổi sinh học của nó. Nguyên tắc của phương pháp điện di để định lượng haptoglobin huyết thanh được mô tả. Các nghiên cứu điện di cho thấy haptoglobin có ái lực cao với hemoglobin ở pH sinh lý và mỗi phân tử haptoglobin có thể liên kết ít nhất ... hiện toàn bộ
#Haptoglobin #Phân tử huyết tương #Tan máu nội mạch #Điện di #Bài tiết thận #Ngưỡng thận #Tiểu ra máu #Protein huyết thanh #Liên kết hemoglobin
Sự hấp thụ và phân hủy các hóa chất gây rối loạn nội tiết tố giống estrogen trong đất Dịch bởi AI
Environmental Toxicology and Chemistry - Tập 24 Số 10 - Trang 2640-2645 - 2005
Tóm tắt Các nghiên cứu đã được thực hiện để đánh giá sự hấp thụ của bảy hóa chất gây rối loạn nội tiết (EDCs), gồm có estrone (E1), 17β-estradiol (E2), estriol (E3), 17α-ethynylestradiol (EE2), bisphenol A (BPA), 4-tert-octyl phenol (4-t-OP) và 4-n-nonyl phenol (4-n-NP) trên bốn loại đất (từ đất cát đến đất sét) với các đặc tính lý hóa khác nhau và sự phân hủy sinh học của năm EDCs (BPA, E2, EE2, ... hiện toàn bộ
Tác động của fluoxetine lên trục sinh sản của cá vàng cái (Carassius auratus) Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 35 Số 3 - Trang 273-282 - 2008
Chúng tôi đã nghiên cứu tác động của fluoxetine, một chất ức chế tái hấp thu serotonin chọn lọc, đến chức năng nội tiết và trục sinh sản ở cá vàng cái. Cá được tiêm fluoxetine qua đường bụng hai lần mỗi tuần trong 14 ngày, với năm mũi tiêm 5 μg fluoxetine/g trọng lượng cơ thể. Chúng tôi đã đo lường các neurotransmitter monoamine bao gồm serotonin, dopamine và norepinephrine cùng với các metabolite... hiện toàn bộ
#Fluoxetine #cá vàng #hormone sinh sản #neurotransmitter #estradiol #nội tiết tố #isotocin
Đặc điểm hoạt động Estrogen và Androgen của các hóa chất giống Bisphenol A (BPs): Kích hoạt phiên mã thụ thể Estrogen và Androgen in vitro, điều chỉnh gen và hồ sơ liên kết Dịch bởi AI
Toxicological Sciences - Tập 172 Số 1 - Trang 23-37 - 2019
Tóm tắt Bisphenol A (BPA) là một hóa chất có sản lượng cao, được sử dụng rộng rãi trong nhựa, bao bì thực phẩm và nhiều sản phẩm khác. Các hóa chất gây rối loạn nội tiết được biết đến rộng rãi có thể gây hại cho sức khỏe con người do can thiệp vào các hoạt động hormone bình thường. Các nghiên cứu gần đây cho thấy việc sử dụng và tiếp xúc phổ biến với nhiều hóa chất giống BPA (BPs) có cấu trúc hoặc... hiện toàn bộ
#Bisphenol A #hóa chất gây rối loạn nội tiết #hoạt động estrogen #hoạt động androgen #thụ thể estrogen #thụ thể androgen.
SOMATOSTATIN LƯU HÀNH SAU KHI ĂN THỰC PHẨM VÀ GLUCOSE Ở NGƯỜI Dịch bởi AI
Clinical Endocrinology - Tập 12 Số 6 - Trang 569-574 - 1980
TÓM TẮTThông qua một kiểm tra radioimmunoassay đã được xác thực gần đây, sự thay đổi trong somatostatin lưu hành đã được đo ở các đối tượng bình thường sau khi ăn (bữa sáng tiêu chuẩn), và uống cũng như tiêm tĩnh mạch glucose. Sau bữa sáng tiêu chuẩn, đã ghi nhận sự gia tăng rõ rệt và bền vững về mức độ somatostatin trong huyết tương ở tất cả các đối tượng, từ giá trị trung bình (± 1 SE) là 28 ± 7... hiện toàn bộ
#somatostatin; thức ăn; glucose; huyết tương; nội tiết
Tổng số: 140   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10